Hẹ Lợi ích, Dụng phụ, Cách bảo quản
Hẹ Chất dinh dưỡng
Hẹ (100g) Chất dinh dưỡng | |||
Carbohydrate | Chất đạm | Chất béo | Calo |
5.2g | 4.3g | 0.3g | 36kcal |
Thành phần dinh dưỡng chính | Beta-caroten, vitamin A, vitamin C, vitamin K | ||
Hiệu quả chính | Ngăn ngừa ung thư, tăng cường sức khỏe tim mạch, cải thiện khả năng miễn dịch và tăng cường năng lượng. | ||
Tác dụng phụ và biện pháp phòng ngừa | Do tính chất ấm áp của nó, nên tiêu thụ một lượng nhỏ nếu bạn thường bị sốt nhiều. |
Hẹ là một trong những loại rau được mệnh danh là ba siêu thực phẩm hàng đầu thế giới, cùng với tỏi và hành, mặc dù ít calo nhưng lại rất giàu chất dinh dưỡng như vitamin và khoáng chất, vì vậy bạn có thể nhận được những lợi ích rất tốt nếu bổ sung chúng vào chế độ ăn uống của mình. bữa ăn. Nó cũng là một loại rau có mùi thơm và rất hợp với thịt.
Bài viết này cung cấp thông tin về lợi ích, tác dụng phụ và biện pháp phòng ngừa khi tiêu thụ hẹ từ góc độ dinh dưỡng.
Hẹ Lợi ích
1. Phòng chống ung thư
Allicin và chất chống oxy hóa phong phú có trong Hẹ có hiệu quả chống lại các bệnh ung thư khác nhau, bao gồm ung thư dạ dày và ung thư gan. Nó cũng giàu chất xơ nên tốt cho bệnh ung thư như ung thư ruột kết và ung thư tuyến tiền liệt.
📃Cancer prevention and leek correlation
2. Sức khỏe tim mạch
Ngoài ra, allicin và khoáng chất có thể giúp giảm mức cholesterol. Nó cũng có thể cải thiện lưu thông máu, có tác dụng rất tốt đối với sức khỏe của tim.
3. Tăng cường sức chịu đựng
Các thành phần khác nhau có trong Hẹ tạo điều kiện cho máu lưu thông. Điều này có thể làm tăng ham muốn tình dục hoặc tăng cường sức chịu đựng của bạn.
4. Cải thiện chất lượng giấc ngủ
Bằng cách ăn hẹ, bạn có thể tiêu thụ choline và axit folic, những chất có tác dụng tích cực đối với não và hệ thần kinh. Điều này giúp sản xuất serotonin và dopamine, có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ, giúp bạn chìm vào giấc ngủ sâu.
5. Sức khỏe làn da
Nó chứa nhiều loại vitamin như beta-carotene, vitamin A, vitamin C, vitamin E và vitamin K, có thể ngăn ngừa lão hóa da và cải thiện nếp nhăn.
6. Tác dụng chống viêm
Việc bổ sung allicin có thể đặc biệt hiệu quả trong việc chống viêm. Hẹ được biết là có đặc tính chống viêm tuyệt vời vì chúng chứa lượng allicin cao gấp đôi so với tỏi và hành, đều có cùng chất dinh dưỡng.
7. Sức khỏe bà bầu
Việc cung cấp đầy đủ axit folic và vitamin cũng có thể rất tốt cho phụ nữ mang thai. Đặc biệt, nghiên cứu đã chỉ ra rằng axit folic rất tốt cho sức khỏe não bộ và tủy sống của thai nhi.
8. Sức khỏe thị lực
Vitamin A và vitamin E có trong hẹ có thể làm giảm mệt mỏi tích tụ trong mắt và duy trì thị lực khỏe mạnh. Nó cũng có thể làm giảm các triệu chứng đục thủy tinh thể và vàng da.
9. Sức khỏe của tóc
Mặc dù các nghiên cứu tương quan chi tiết chưa được thực hiện nhưng các loại chất dinh dưỡng khác nhau có thể giúp tóc chắc khỏe, đặc biệt là chân tóc. Nó chủ yếu có thể được sử dụng như một gói tóc.
HẹCách làm kim chi ngon
Hẹ Các biện pháp phòng ngừa cho các tác dụng phụ và lượng tiêu thụ
- Nó có tính chất ấm áp. Nếu bạn có nhiệt độ cơ thể cao, nên tiêu thụ một lượng nhỏ.
- 1 đến 2 gói nước ép hẹ mỗi ngày là phù hợp. Uống quá nhiều có thể gây ra tác dụng phụ như tiêu chảy hoặc bất thường chức năng thận.
- Phản ứng dị ứng có thể xảy ra tùy thuộc vào thể trạng của bạn. Nếu bị sốt hoặc phát ban trên da, hãy ngừng dùng sản phẩm ngay lập tức và đến bệnh viện gần nhất.
Hẹ Các câu hỏi thường gặp
Hẹ có tốt cho sức chịu đựng của nam giới không?
Mặc dù nó không liên quan trực tiếp đến khả năng sinh lực nhưng các bữa ăn cùng nhau chủ yếu bao gồm thịt và được cho là có tác dụng cải thiện lưu thông máu và tăng ham muốn tình dục.
Làm thế nào tôi có thể lưu trữ hẹ?
Bạn có thể lưu trữ nó theo những cách sau.
1. Rửa sạch hẹ, cắt bỏ những phần héo và sơ chế.
2. Loại bỏ tất cả độ ẩm còn lại.
3. Chia thành các kích cỡ mong muốn, cho vào túi có khóa kéo và bảo quản đông lạnh.