Hạt dẻ Lợi ích, Dụng phụ, Calo, Cách bảo quản
Hạt dẻ Chất dinh dưỡng
Hạt dẻ (100g) Chất dinh dưỡng | |||
Carbohydrate | Chất đạm | Chất béo | Calo |
34g | 3.6g | 0.5g | 166kcal |
Thành phần dinh dưỡng chính | Tannin, magie | ||
Hiệu quả chính | Ngăn ngừa bệnh tim mạch, cải thiện sức khỏe tiêu hóa và giảm viêm mũi theo mùa | ||
Tác dụng phụ và biện pháp phòng ngừa | Hãy cẩn thận không tiêu thụ quá nhiều nếu bạn bị táo bón vì nó có thể làm tình trạng táo bón trở nên trầm trọng hơn. |
Hạt dẻ có vỏ gai và vỏ màu nâu sẫm, cả hai đều phải loại bỏ trước khi ăn. Hạt dẻ rất giàu vitamin C, khiến chúng trở nên độc nhất trong số các loại hạt. Hạt dẻ cung cấp hàm lượng chất xơ, khoáng chất, chất béo tốt, vitamin, chất dinh dưỡng, hợp chất chống oxy hóa và các thành phần quan trọng khác của chế độ ăn uống lành mạnh.
2. Hạt dẻ Lợi ích
1. Sức khỏe tiêu hóa
Hạt dẻ có thể giúp thúc đẩy tiêu hóa tốt hơn. Chúng tôi thấy rằng chiết xuất hạt dẻ có tác dụng bảo vệ các chủng vi khuẩn có lợi được tìm thấy trong đường tiêu hóa. Probiotic là một loại vi khuẩn có lợi giúp giữ cho đường ruột của bạn khỏe mạnh và cải thiện tiêu hóa.
2. Giảm táo bón
Hạt dẻ rất giàu chất xơ. Chất xơ hỗ trợ chuyển động của thức ăn qua đường tiêu hóa và chống lại quá trình tiêu hóa khi nó đi qua đường tiêu hóa. Chất xơ cũng có thể làm giảm táo bón, thúc đẩy cảm giác no, ổn định lượng đường trong máu và nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi trong ruột.
3. Sức khỏe tim
Chất chống oxy hóa và khoáng chất như magiê và kali giúp giảm nguy cơ mắc các vấn đề về tim mạch như bệnh tim và đột quỵ. Kali điều chỉnh chuyển động của nước trong cơ thể, làm giảm tác dụng của natri và hoạt động như thuốc giãn mạch bằng cách tăng lưu lượng máu và giảm căng thẳng ở các mạch máu và động mạch bị co thắt. Việc giảm huyết áp này giúp cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể.
4. Sức khỏe não bộ
Tiêu thụ hạt dẻ giúp cải thiện chức năng não và khả năng nhận thức theo nhiều cách. Hạt dẻ rất giàu vitamin B, bao gồm axit folic, riboflavin và thiamine, có liên quan trực tiếp đến sự phát triển và chức năng thần kinh thích hợp. Ngoài ra, kali có trong hạt dẻ làm tăng lưu lượng máu đến não và tăng cường sức khỏe hệ thần kinh tốt, giúp tăng khả năng tập trung, khả năng duy trì và trí nhớ.
5. Sức khỏe của xương
Đồng và magie trong hạt dẻ có thể không phải là điều đầu tiên bạn nghĩ đến khi nói đến sức khỏe của xương, nhưng đồng rất quan trọng trong cách cơ thể bạn hấp thụ chất sắt. Nó cũng quan trọng để tăng cường sự tăng trưởng và phát triển xương và tăng cường hệ thống miễn dịch. Magiê rất tốt cho việc tăng mật độ xương và có nhiều lợi ích sức khỏe khác. Sử dụng các khoáng chất thiết yếu có trong hạt dẻ có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự khởi phát của nhiều bệnh liên quan đến tuổi tác, chẳng hạn như chứng loãng xương.
6. Phòng ngừa đột quỵ
Chất béo tốt có ở nồng độ cao trong hạt dẻ giúp cân bằng cholesterol, giảm viêm khắp cơ thể và giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và cục máu đông trong cơ thể, dẫn đến đột quỵ, đau tim, v.v.
3. Hạt dẻ Cách đun sôi
4. Hạt dẻ Cách bảo quản
5. Hạt dẻ Các biện pháp phòng ngừa cho các tác dụng phụ và lượng tiêu thụ
- Hạt dẻ có tính ấm nên những người có thân nhiệt nóng có thể gặp các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy nếu tiêu thụ quá nhiều.
- Hàm lượng tannin trong hạt dẻ có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng ở những người bị táo bón nếu tiêu thụ quá nhiều.