Măng tây Lợi ích, Dụng phụ, Cách bảo quản
Măng tây Chất dinh dưỡng
Măng tây (100g) Chất dinh dưỡng | |||
Carbohydrate | Chất đạm | Chất béo | Calo |
4g | 2g | 0g | 24kcal |
Thành phần dinh dưỡng chính | Vitamin B, Vitamin K | ||
Hiệu quả chính | Hỗ trợ tiêu hóa và có tác dụng chống ung thư | ||
Tác dụng phụ và biện pháp phòng ngừa | Nếu bạn đang dùng thuốc trị tiểu đường, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi dùng. |
Tên măng tây xuất phát từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là bắn hoặc bắn. Măng tây ít calo nhưng giàu axit folic, kali, chất xơ, thiamine và vitamin A, B và C, khiến nó trở thành một trong những loại rau cân bằng dinh dưỡng nhất. Ngày nay, măng tây được sử dụng trong các món ăn trên khắp thế giới, bao gồm cả mì ống và món xào.
2. Măng tây Lợi ích
1. Sức khỏe tim mạch
Măng tây rất giàu vitamin K, giúp chống đông máu. Hàm lượng vitamin B cao cũng giúp điều chỉnh axit amin homocysteine. Măng tây chứa chất xơ hòa tan, làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim và axit amin asparagine giúp thải lượng muối dư thừa ra khỏi cơ thể. Măng tây cũng có tác dụng chống viêm tuyệt vời và hàm lượng chất chống oxy hóa cao, cả hai đều có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
2. Giúp tiêu hóa
Măng tây có nhiều chất xơ và protein và được biết là giúp ổn định tiêu hóa. Tất cả điều này giúp di chuyển thức ăn qua ruột và giảm bớt sự khó chịu trong quá trình tiêu hóa. Nó cũng có thể ngăn ngừa táo bón.
3. Phòng ngừa ung thư ruột kết
Măng tây chứa inulin, một loại chất xơ độc đáo có liên quan đến việc cải thiện tiêu hóa. Inulin là một loại vi khuẩn axit lactic. Nó không bị phân hủy và tiêu hóa cho đến khi đến ruột già. Nó thúc đẩy vi khuẩn được biết là cải thiện sự hấp thụ chất dinh dưỡng, giảm dị ứng và giảm nguy cơ ung thư ruột kết.
4. Tác dụng chống ung thư
Măng tây rất giàu glutathione, một hợp chất giải độc giúp phá vỡ các chất gây ung thư và các hợp chất có hại khác như gốc tự do. Ngoài ra, các chất chống oxy hóa và đặc tính chống viêm được tìm thấy với số lượng lớn trong măng tây thường có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư. Điều này giúp ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư khác nhau.
5. Sức khỏe của xương
Măng tây chứa phốt pho, sắt, vitamin K và một số canxi, tất cả đều góp phần vào sức khỏe của xương. Măng tây có thể cung cấp gần một nửa nhu cầu vitamin K hàng ngày của người lớn và vitamin K có thể hỗ trợ sức khỏe xương theo nhiều cách khác nhau và giúp ngăn ngừa loãng xương. Măng tây cũng chứa nhiều loại khoáng chất, chẳng hạn như sắt, kali, phốt pho, kẽm và magiê, hỗ trợ sức khỏe của xương.
3. Măng tây phương pháp chải chuốt
4. Măng tây Các giải pháp phòng yên tĩnh cho các hoạt động phụ và lượng tiêu thụ
- Tiêu thụ quá nhiều măng tây có thể gây ra các triệu chứng như khó tiêu, đau bụng và tiêu chảy.
- Măng tây có tác dụng hạ huyết áp và lượng đường trong máu nên những người đang dùng thuốc điều trị cao huyết áp hoặc tiểu đường nên sử dụng sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tiêu thụ măng tây có thể khiến nước tiểu của bạn có mùi khó chịu do hàm lượng axit măng tây.