Bắp cải Lợi ích, Dụng phụ, Calo

Bắp cải Chất dinh dưỡng

Bắp cải Hiệu quả
Bắp cải (100g) Chất dinh dưỡng
CarbohydrateChất đạmChất béoCalo
6g1.4g0g18kcal
Thành phần dinh dưỡng chínhVitamin A, chất xơ, sắt
Hiệu quả chínhKiểm soát huyết áp và cải thiện mức cholesterol
Tác dụng phụ và biện pháp phòng ngừaĂn quá nhiều có thể gây đau bụng và tiêu chảy

Mặc dù có hàm lượng dinh dưỡng ấn tượng nhưng bắp cải thường bị bỏ qua. Mặc dù trông giống như rau diếp nhưng nó thực sự là một phần của họ rau bao gồm bông cải xanh, súp lơ trắng và cải xoăn. Chúng có nhiều hình dạng và màu sắc khác nhau, bao gồm đỏ, tím, trắng và xanh lục, lá nhăn nheo và nhẵn. Bắp cải đã được trồng trên khắp thế giới hàng nghìn năm và có thể được tìm thấy trong nhiều món ăn khác nhau. Bắp cải còn chứa một lượng nhỏ các vi chất dinh dưỡng khác, bao gồm vitamin và khoáng chất, vitamin A, sắt và riboflavin.

2. Bắp cải Lợi ích

Bắp cải

1. Sức khỏe tiêu hóa

Nếu bạn muốn cải thiện sức khỏe tiêu hóa của mình, chúng tôi khuyên bạn nên dùng Bắp cải, rất giàu chất xơ. Bắp cải chứa đầy chất xơ không hòa tan có lợi cho đường ruột, một loại carbohydrate không thể phân hủy trong ruột. Chất xơ không hòa tan giúp giữ cho hệ thống tiêu hóa của bạn khỏe mạnh bằng cách bổ sung số lượng lớn vào phân và thúc đẩy nhu động ruột thường xuyên. Hơn nữa, chúng rất giàu chất xơ hòa tan, được chứng minh là làm tăng số lượng vi khuẩn có lợi trong ruột.

2. Kiểm soát huyết áp

Huyết áp cao ảnh hưởng đến hơn một tỷ người trên toàn thế giới và là yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh tim và đột quỵ. Tăng lượng kali nạp vào cũng quan trọng như việc giảm huyết áp. Kali có trong bắp cải là một khoáng chất và chất điện giải quan trọng mà cơ thể cần để hoạt động bình thường. Một trong những công việc chính của nó là điều hòa huyết áp bằng cách chống lại tác động của natri trong cơ thể. Kali còn giúp bài tiết natri dư thừa qua nước tiểu và làm giãn thành mạch máu, hạ huyết áp.

3. Cải thiện cholesterol

Cholesterol là một chất giống như sáp, chất béo được tìm thấy trong mọi tế bào của cơ thể. Một số người tin rằng tất cả cholesterol đều xấu, nhưng nó cũng cần thiết cho hoạt động bình thường của cơ thể. Các quá trình chính phụ thuộc vào cholesterol, chẳng hạn như tiêu hóa và tổng hợp hormone và vitamin D. Tuy nhiên, những người có cholesterol cao có xu hướng tăng nguy cơ mắc bệnh tim, đặc biệt là khi họ có hàm lượng cholesterol xấu LDL cao. Bắp cải chứa chất xơ hòa tan và sterol thực vật, những chất đã được chứng minh là làm giảm mức cholesterol LDL không lành mạnh và do đó làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

4. Tác dụng chống viêm

Viêm gây ra những đau đớn, khó chịu không cần thiết và có thể dẫn đến các bệnh tật khác. Glutamine, một loại axit amin có trong Bắp cải, là chất chống viêm mạnh mẽ giúp giảm đau khớp, viêm khớp và giảm dị ứng. Bắp cải được coi là một trong 10 nguồn thực phẩm chứa nhiều glutamine nhất. Bắp cải cũng rất hiệu quả trong việc điều trị và ngăn ngừa loét do đặc tính chống viêm của nó.

3. Bắp cải Cách đun sôi

4. Bắp cải Các giải pháp phòng yên tĩnh cho các hoạt động phụ và lượng tiêu thụ

  • Tiêu thụ quá nhiều Bắp cải có thể gây ra các triệu chứng như khó tiêu, đau bụng và tiêu chảy.

  • Hàm lượng goiterogen trong Bắp cải có thể làm giảm chức năng tuyến giáp nên những người có chức năng tuyến giáp kém nên cẩn thận khi tiêu thụ.

  • Những người dùng warfarin nên tránh dùng Bắp cải vì nó có thể cản trở sự hấp thu thuốc.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *