Quế Lợi ích, Dụng phụ
Quế Chất dinh dưỡng
Quế (100g) Chất dinh dưỡng | |||
Carbohydrate | Chất đạm | Chất béo | Calo |
81g | 4g | 1.2g | 340kcal |
Thành phần dinh dưỡng chính | Protein, chất xơ, axit folic, canxi, kali | ||
Hiệu quả chính | Sức khỏe tim mạch và kiểm soát lượng đường trong máu | ||
Tác dụng phụ và biện pháp phòng ngừa | Nếu bạn có nhiều nhiệt độ cơ thể, nên sử dụng một lượng nhỏ. |
Quế là một loại gia vị đã được sử dụng trên khắp thế giới trong nhiều thế kỷ. Quế có nguồn gốc từ vỏ cây, được bóc vỏ và phơi nắng thành cuộn được gọi là que. Ngoài ra, quế còn được gọi là quế và cả hai đều tương tự nhau, nhưng quế tương đối cay và khó chịu hơn quế, có mùi thơm nồng hơn, hầu như không chứa eugenol và chứa nhiều coumarin hơn quế. Ngoài ra, so với quế được cuộn thành nhiều lớp vỏ mỏng, mềm thì quế được cuộn thành các lớp vỏ dày, cứng và có màu đậm hơn.
2. Quế Lợi ích
1. Sức khỏe tim mạch
Một trong những lợi ích sức khỏe tốt nhất của quế là khả năng cải thiện sức khỏe tim mạch. Trên thực tế, quế đã được chứng minh là giữ cho trái tim của bạn khỏe mạnh bằng cách giảm một số yếu tố nguy cơ phổ biến nhất đối với bệnh tim, bao gồm mức cholesterol cao, mức chất béo trung tính cao và huyết áp cao. Quế cũng đã được chứng minh là làm giảm huyết áp, một yếu tố nguy cơ khác gây ra bệnh tim hoặc đột quỵ. Quế giúp đông máu và có thể giúp cầm máu quá nhiều bằng cách giúp cơ thể hình thành cục máu đông. Quế cũng có thể đặc biệt hữu ích trong việc tái tạo mô tim, giúp chống lại các cơn đau tim, bệnh tim và đột quỵ bằng cách thúc đẩy lưu thông máu và cải thiện việc sửa chữa mô.
2. Sức khỏe não bộ
Vì quế rất giàu chất chống oxy hóa nên quế có thể giúp cải thiện chức năng não và chống lại sự phát triển của các rối loạn thần kinh như bệnh Parkinson và bệnh Alzheimer. Quế có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer bằng cách ngăn chặn sự tích tụ của một số protein trong não. Nó cũng đã được chứng minh là bảo vệ tế bào thần kinh chống lại stress oxy hóa, giảm nguy cơ viêm và tổn thương tế bào ở mô hình động vật, bảo tồn chức năng não và ngăn ngừa suy giảm nhận thức.
3. Tác dụng chống ung thư
Do khả năng chống oxy hóa, quế có thể bảo vệ chống lại tổn thương DNA, đột biến tế bào và sự phát triển của khối u ung thư. Lợi ích sức khỏe của quế đến từ một hợp chất gọi là cinnamaldehyde, có thể tiêu diệt tế bào ung thư đồng thời ức chế sự phát triển của khối u và bảo vệ DNA khỏi bị hư hại. Quế hiện đang được nghiên cứu như một loại thực phẩm chống ung thư tự nhiên nhờ khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ và có thể là thực phẩm bổ sung hữu ích cho những người có nguy cơ mắc bệnh ung thư cao.
4. Kiểm soát lượng đường trong máu
Quế là thực phẩm tốt cho bệnh nhân tiểu đường vì nó giúp cân bằng lượng đường trong máu. Lý tưởng nhất là bạn muốn giữ lượng đường trong máu ổn định và không quá thấp. Điều này đòi hỏi các tế bào phải nhạy cảm với hormone insulin. Khi lượng đường trong máu và insulin mất cân bằng, bạn có nguy cơ bị rối loạn chuyển hóa, đặc biệt là bệnh tiểu đường. Quế có chứa một hợp chất gọi là cinnamtannin, một loại polyphenol làm giảm sự hấp thụ glucose sau bữa ăn và tăng độ nhạy insulin. Quế cũng thúc đẩy giảm cân ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 và ổn định lượng đường trong máu và insulin.
3. QuếCách làm mật ong
4. Quế Các giải pháp phòng yên tĩnh cho các hoạt động phụ và lượng tiêu thụ
- Hàm lượng coumarin trong quế có thể gây hại cho gan nếu tiêu thụ quá mức.
- Quế có tính ấm nên những người có thân nhiệt nhiều có thể gặp các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy nếu tiêu thụ quá nhiều.
- Ăn quế sống có thể gây nghẹt thở và khó thở.