Gừng Lợi ích, Dụng phụ, Cách bảo quản

Gừng Chất dinh dưỡng

Gừng Hiệu quả
Gừng (100g) Chất dinh dưỡng
CarbohydrateChất đạmChất béoCalo
18g2g1g60kcal
Thành phần dinh dưỡng chínhGừng, kali
Hiệu quả chínhCải thiện trí nhớ và ngăn ngừa các bệnh ung thư
Tác dụng phụ và biện pháp phòng ngừaNgười bị huyết áp cao cần thận trọng khi dùng.

Người ta đã sử dụng gừng trong nấu ăn và làm thuốc từ xa xưa. Đây là một phương pháp điều trị tại nhà phổ biến cho chứng buồn nôn, đau bụng và các vấn đề sức khỏe khác. Gừng tươi hoặc khô thường được sử dụng trong nấu ăn và một số người dùng thực phẩm bổ sung gừng vì những lợi ích sức khỏe có thể có của nó. Các chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng khác trong gừng có thể giúp ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh viêm khớp, viêm nhiễm và các loại nhiễm trùng khác nhau.

2. Gừng Lợi ích

Gừng

1. Sức khỏe tiêu hóa

Các enzym trong gừng giúp phân hủy cơ thể và thải các khí này ra ngoài, làm giảm cảm giác khó chịu. Gừng dường như có tác dụng có lợi đối với trypsin và lipase tuyến tụy, các enzyme quan trọng trong tiêu hóa. Gừng cũng có thể làm giảm hoặc ngăn ngừa táo bón bằng cách tăng chuyển động qua đường tiêu hóa và có thể giúp giảm buồn nôn và các vấn đề về đường tiêu hóa khác.

2. Tác dụng chống ung thư

Mặc dù gừng không cung cấp protein hoặc các chất dinh dưỡng khác nhưng nó là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tuyệt vời. Vì lý do này, gừng có thể làm giảm nhiều loại stress oxy hóa. Căng thẳng oxy hóa xảy ra khi có quá nhiều gốc tự do tích tụ trong cơ thể. Các gốc tự do là những chất độc hại được tạo ra bởi quá trình trao đổi chất và các yếu tố khác và có thể gây ra nhiều loại bệnh, bao gồm cả ung thư. Vì vậy, chất chống oxy hóa trong chế độ ăn uống giúp cơ thể loại bỏ các gốc tự do, từ đó làm giảm sự phát triển của tế bào ung thư và đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa.

3. Sức khỏe não bộ

Căng thẳng oxy hóa và viêm mãn tính có thể đẩy nhanh quá trình lão hóa. Nó được cho là nguyên nhân chính gây ra bệnh Alzheimer và suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác. Theo đó, chất chống oxy hóa và các hợp chất hoạt tính sinh học của gừng có thể ức chế phản ứng viêm xảy ra trong não và có thể giúp cải thiện trực tiếp chức năng não. Tiêu thụ gừng giúp cải thiện thời gian phản ứng và trí nhớ làm việc, đồng thời có thể giúp bảo vệ chống lại tổn thương não do tuổi tác.

4. Tác dụng chống viêm

Gừng có liên quan đến đặc tính chống viêm mạnh mẽ. Tác dụng chống viêm của gừng có thể làm giảm các triệu chứng viêm xương khớp, kích thích lưu thông máu và làm dịu vết bỏng. Gừng cũng rất giàu các hợp chất chống viêm, bao gồm các hoạt chất có thể giúp những người bị viêm xương khớp hoặc viêm khớp dạng thấp giảm mức độ đau và cải thiện các triệu chứng ở một mức độ nào đó.

3. Gừng Cách bảo quản

4. Gừng Các giải pháp phòng yên tĩnh cho các hoạt động phụ và lượng tiêu thụ

  • Gừng có tính ấm nên những người có thân nhiệt cao nên cẩn thận khi tiêu thụ.

  • Gừng có chức năng thúc đẩy quá trình tiết dịch dạ dày và có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày, vì vậy những người bị rối loạn tiêu hóa nên cẩn thận khi tiêu thụ.

  • Gừng có chức năng làm giãn mạch máu nên những người bị huyết áp cao hoặc rối loạn chảy máu nên thận trọng khi tiêu thụ.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *