Hành lá Lợi ích, Dụng phụ, Cách bảo quản

Hành lá Chất dinh dưỡng

Hành lá Hiệu quả
Hành lá (100g) Chất dinh dưỡng
CarbohydrateChất đạmChất béoCalo
7g2g0.4g34kcal
Thành phần dinh dưỡng chínhBeta-caroten, allicin, vitamin B, vitamin C
Hiệu quả chínhChống ung thư, chống viêm, tăng cường sức khỏe mạch máu, cải thiện lưu lượng máu
Tác dụng phụ và biện pháp phòng ngừaHãy cẩn thận khi tiêu thụ nếu bạn bị loét dạ dày.

Hành lá là một loại rau xanh, có vị cay. Hành lá chất lượng tốt là hành chắc và có nhiều rễ. Rễ, lá và thân của hành lá đều được sử dụng thay vì bỏ đi. Nó thích nghi tốt với nhiều vùng khí hậu khác nhau và có sức sống mãnh liệt nên phát triển tốt ngay cả khi đất không màu mỡ. Hành lá có vị cay khi ăn sống nhưng trở nên ngọt khi nấu với lửa. Vì vậy, tuy có thể ăn sống nhưng hầu hết hành lá đều được sử dụng làm nguyên liệu phụ khi chế biến món ăn. Tuy nhiên, nó cũng được dùng làm nguyên liệu chính như kim chi hành lá.

2. Hành lá Lợi ích

Hành lá

1. Tác dụng chống viêm và diệt khuẩn

Bên trong hành lá có một chất dính gọi là mannan. Thành phần này làm cho ruột dễ chịu và giúp ích cho sức khỏe đường ruột. Còn hành lá có chứa allicin và vitamin B1, chúng liên kết với nhau để tổng hợp thành phần gọi là allichiamine. Arichiamine hỗ trợ sức khỏe đường ruột bằng cách hỗ trợ hấp thụ chất dinh dưỡng trong ruột và thúc đẩy nhu động ruột. Hành lá còn rất giàu chất xơ, giúp ngăn ngừa và cải thiện tình trạng táo bón.

2. Tác dụng chống viêm và diệt khuẩn

Hành lá có chứa các thành phần gọi là flavonoid. Thành phần này là một chất chống oxy hóa và có tác dụng chống viêm, giúp loại bỏ tình trạng viêm ở phế quản hoặc đường hô hấp một cách hiệu quả. Vì vậy nó giúp ngăn ngừa và làm giảm virus cảm lạnh. Ngoài ra, còn có một thành phần gọi là aryl sulfide tạo cho hành lá có vị cay và thành phần này sẽ chuyển hóa thành allicin khi đi vào cơ thể. Thành phần này có đặc tính kháng khuẩn, khử trùng và giúp giải độc các độc tố như virus trong cơ thể.

3. Hoạt động chống ung thư

Hành lá có chứa một thành phần gọi là beta-carotene. Thành phần này giúp trung hòa các chất gây ung thư bằng cách hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Điều này là do nó loại bỏ các gốc tự do, nguyên nhân gây ra không chỉ ung thư mà còn các bệnh khác. Ngoài ra, chất pectin có trong hành lá còn có tác dụng chống ung thư, giúp ngăn ngừa ung thư. Và hành lá có chứa một thành phần gọi là selen, chất này cũng giúp trung hòa độc tính của các chất gây ung thư khác nhau và giúp ngăn ngừa các bệnh ung thư khác nhau.

4. Huyết áp và sức khỏe mạch máu

Allicin có trong hành lá giúp lưu thông máu bằng cách tạo điều kiện cho máu lưu thông. Hành lá còn chứa kali, có chức năng điều hòa huyết áp ổn định, giúp ngăn ngừa các bệnh về tim mạch như cao huyết áp. Ngoài ra, nó còn giúp bài tiết natri ra khỏi cơ thể. Và vitamin C có trong hành lá có chức năng tăng cường và thư giãn mao mạch, giúp mạch máu không bị oxy hóa, góp phần tăng cường sức khỏe mạch máu.

3. Phương pháp chăm sóc Hành lá để lưu trữ lâu dài

4. Hành lá Các giải pháp phòng yên tĩnh cho các hoạt động phụ và lượng tiêu thụ

  • Những người mắc các bệnh về đường tiêu hóa hoặc loét dạ dày nên cẩn thận vì tiêu thụ quá nhiều hành lá có thể gây ra các vấn đề về đường tiêu hóa.

  • Những người có vấn đề về túi mật hoặc thận nên cẩn thận nếu tiêu thụ quá nhiều hành lá vì có thể gây ra các biến chứng.

  • Hành lá có tính chất ấm áp. Vì vậy, nếu người có nhiệt độ cơ thể cao ăn quá nhiều hành lá thì nên cẩn thận vì nhiệt độ cơ thể có thể tăng cao hơn nữa.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *