Lá mè Lợi ích, Dụng phụ, Calo, Cách bảo quản
Lá mè Chất dinh dưỡng
Lá mè (100g) Chất dinh dưỡng | |||
Carbohydrate | Chất đạm | Chất béo | Calo |
6g | 3g | 0.3g | 116kcal |
Thành phần dinh dưỡng chính | Lutein, canxi, polyphenol, beta-carotene, vitamin A, vitamin C | ||
Hiệu quả chính | Đặc tính chống ung thư, tăng cường sức khỏe thị lực và sức khỏe khớp | ||
Tác dụng phụ và biện pháp phòng ngừa | Hãy cẩn thận không tiêu thụ quá nhiều nếu bạn bị bệnh thận. |
Tất cả lá vừng đều được gọi là Lá mè. Trong số đó lá mè mà chúng ta tiêu thụ nhiều là lá tía tô. Nó chủ yếu được trồng ở Hàn Quốc và Trung Quốc và hiếm khi được sản xuất ở các nước khác. Đây là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng vì nó giàu chất sắt và chứa nhiều thành phần khác. Lá mè thường được ăn như món cuốn như rau diếp khi ăn thịt. Nó có mùi hương độc đáo nên được dùng làm gia vị cho các món ăn như món hầm, đôi khi được dùng làm gia vị và ăn như kim chi.
2. Lá mè Lợi ích
1. Sức khỏe đường ruột
Lá mè bao gồm các flavonoid. Điều này giúp giảm bớt sự khó chịu ở dạ dày và giải quyết các vấn đề về dạ dày như đầy hơi và đầy hơi. Lá mè cũng rất giàu chất xơ. Nó có chức năng thúc đẩy nhu động ruột và do đó hỗ trợ tiêu hóa. Và chất diệp lục có trong Lá mè còn giúp cải thiện chức năng đường ruột và ngăn ngừa các bệnh như táo bón.
2. Sức khỏe làn da
Lá mè có chứa một thành phần gọi là axit rosmarinic. Thành phần này giúp ngăn ngừa và ngăn ngừa các bệnh như dị ứng da, sưng tấy. Ngoài ra, axit rosmarinic còn có tác dụng ức chế sản sinh hắc tố melanin làm đen da, giúp da trắng sáng. Và vitamin C và vitamin A có trong Lá mè làm tăng độ đàn hồi của da. Điều này cũng giúp cải thiện nếp nhăn và có hiệu quả cho sức khỏe làn da.
3. Phòng ngừa bệnh tim mạch
Lá mè giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch. Lá mè chứa vitamin K, giúp giảm mức cholesterol. Ngoài ra, nó còn ngăn ngừa đông máu và giúp cải thiện lưu thông máu. Ngoài ra, lá mè còn ngăn ngừa hàm lượng chất béo trong máu tăng lên, do đó ngăn ngừa các mạch máu bị thu hẹp, giúp ngăn ngừa các bệnh về mạch máu như xơ cứng động mạch và huyết áp cao.
4. Tác dụng chống oxy hóa
Lá mè chứa polyphenol và beta-carotene. Hai thành phần này có tác dụng chống oxy hóa, ức chế hoạt động của các gốc tự do trong cơ thể. Điều này cũng có hiệu quả trong việc ngăn ngừa lão hóa. Beta-carotene ngăn ngừa tổn thương cho cơ thể và giúp giảm các chứng viêm khác nhau. Điều này giúp loại bỏ nguy cơ phát triển các bệnh khác nhau do các gốc tự do gây ra và trong trường hợp nghiêm trọng là ung thư.
5. Sức khỏe của mắt
Lá mè có chứa một thành phần gọi là lutein, một thành phần của võng mạc và giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào võng mạc và suy giảm thị lực do lão hóa. Ngoài ra, Lá mè còn chứa vitamin A, có tác dụng làm giảm mỏi mắt, giúp duy trì và bảo vệ thị lực. Nó cũng có hiệu quả trong việc ngăn ngừa các bệnh về mắt như đục thủy tinh thể.
6. Sức khỏe của xương
Lá mè rất giàu canxi. Canxi là thành phần cấu tạo nên xương và giúp hình thành bộ xương của trẻ khi trẻ lớn lên. Nó cũng giúp củng cố xương yếu ở người lớn tuổi. Và Lá mè chứa vitamin K, giúp ngăn canxi rời khỏi xương. Vì vậy, nó giúp tăng cường và duy trì mật độ xương và có hiệu quả trong việc ngăn ngừa các bệnh về xương như loãng xương.
3. Phương thức lưu trữ Lá mè không bị bôi đen
4. Phương pháp ăn kiêng Lá mè dễ dàng
5. Lá mè Các biện pháp phòng ngừa cho các tác dụng phụ và lượng tiêu thụ
- Lá mè rất giàu kali. Vì vậy, những người mắc bệnh thận nên cẩn thận vì uống quá nhiều lá mè có thể gây ra tác dụng phụ.
- Bề mặt lá mè có nhiều lông mịn. Vì những món này thường chứa các thành phần như chất lạ hoặc thuốc trừ sâu nên bạn phải cẩn thận rửa sạch trước khi ăn.