Măng Lợi ích, Dụng phụ, Cách bảo quản - Thực phẩm tốt cho tim của bạn

Măng Chất dinh dưỡng

Măng Hiệu quả
Măng (100g) Chất dinh dưỡng
CarbohydrateChất đạmChất béoCalo
6g3g0.3g28kcal
Thành phần dinh dưỡng chínhVitamin B, khoáng chất, chất xơ
Hiệu quả chínhTăng cường sức khỏe tim mạch và tăng cường hệ thống miễn dịch
Tác dụng phụ và biện pháp phòng ngừaNó độc hại với số lượng nhỏ, vì vậy hãy nhớ đun sôi trong nước sôi trước khi ăn.

Măng là nguyên liệu chính trong nhiều món ăn và súp, cũng như trong ẩm thực Đông Nam Á và các vùng của Ấn Độ. Măng, có sẵn ở dạng tươi, lên men và đóng hộp, đã trở nên rất phổ biến trong những năm gần đây do thành phần dinh dưỡng rất ấn tượng của chúng. Măng có kết cấu giòn được thu hái từ đất của nhiều loài tre khác nhau. Măng là nguồn cung cấp protein, carbohydrate, chất xơ và khoáng chất.

2. Măng Lợi ích

Măng

1. Sức khỏe tim mạch

Nên ăn măng mỗi ngày vì nó bảo vệ tim khỏi các bệnh tim khác nhau. Sterol thực vật và dưỡng chất thực vật có trong măng có thể giúp hòa tan cholesterol LDL xấu có hại cho cơ thể. Măng cũng có thể loại bỏ cholesterol khỏi động mạch, giúp cung cấp máu và chuyển động khắp cơ thể một cách trơn tru.

2. Tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn

Các vitamin và khoáng chất trong măng rất lý tưởng để cải thiện hệ thống miễn dịch của cơ thể. Các vitamin và khoáng chất trong măng bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng do virus và vi khuẩn. Ngoài ra, các chất chống oxy hóa có trong nó giúp não hoạt động sắc bén và ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh.

3. Sức khỏe tiêu hóa

Ngoài việc thúc đẩy giảm cân, chất xơ có trong măng cũng có thể có lợi cho sức khỏe tiêu hóa. Đặc biệt, chất xơ bổ sung số lượng lớn vào phân, có thể đặc biệt hữu ích cho những người bị táo bón. Ăn nhiều chất xơ cũng có thể cải thiện nhiều khía cạnh của sức khỏe tiêu hóa của bạn. Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa và điều trị một số vấn đề về tiêu hóa, bao gồm trào ngược axit, bệnh trĩ, viêm túi thừa và loét dạ dày.

4. Tác dụng chống oxy hóa

Măng là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tuyệt vời, hợp chất quan trọng có thể vô hiệu hóa các gốc tự do để ngăn ngừa tổn thương tế bào. Măng đặc biệt giàu chất chống oxy hóa và flavonoid như catechin, axit caffeic, axit chlorogen và axit coumaric. Chất chống oxy hóa có thể giúp giảm viêm và stress oxy hóa cũng như bảo vệ chống lại bệnh mãn tính. Ngoài ra, chất chống oxy hóa có thể giúp ngăn ngừa các tình trạng như bệnh tim, ung thư và tiểu đường.

3. Măng Cách nấu và bảo quản ngon

4. Măng Các giải pháp phòng yên tĩnh cho các hoạt động phụ và lượng tiêu thụ

  • Măng có tính hàn nên nếu người có tính lạnh ăn nhiều có thể gặp các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy.

  • Măng có chứa thành phần có thể gây sỏi nên những người bị sỏi hoặc có tiền sử bị sỏi nên cẩn thận khi tiêu thụ.

  • Măng có chứa một thành phần độc hại gọi là cyanogen nên phải tiêu thụ bằng cách chần qua nước sôi.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *