Quả lê Lợi ích, Dụng phụ, Calo
Quả lê Chất dinh dưỡng
Quả lê (100g) Chất dinh dưỡng | |||
Carbohydrate | Chất đạm | Chất béo | Calo |
26g | 1g | 0.2g | 99kcal |
Thành phần dinh dưỡng chính | Chất xơ, vitamin C, vitamin K, kali | ||
Hiệu quả chính | Hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường khả năng miễn dịch, tăng cường sức khỏe tim mạch và có đặc tính chống ung thư. | ||
Tác dụng phụ và biện pháp phòng ngừa | Ăn quá nhiều có thể gây đau bụng, khó chịu ở dạ dày và tiêu chảy. |
Lê là một trong những loại trái cây ngọt được người dân trên toàn thế giới yêu thích. Nó rất giàu độ ẩm, khoáng chất, nhiều loại vitamin và chất chống oxy hóa. Thời tiết chủ yếu từ mùa hè đến mùa thu, đây là thời điểm lê ngọt nhất.
2. Quả lê Lợi ích
1. Giúp tiêu hóa
Ăn lê giống như ăn một loại thuốc hỗ trợ tiêu hóa tự nhiên. Dùng nó sau bữa ăn có thể làm giảm gánh nặng cho dạ dày và cũng có thể làm giảm đầy hơi hoặc đau bụng.
2. Cải thiện chức năng thận
Ít natri và nhiều chất xơ là những chất dinh dưỡng cần thiết để tăng cường sức khỏe thận. Nó cũng có hàm lượng citrate rất cao, là chất phục hồi tốt cho bệnh nhân sỏi thận.
3. Tác dụng chống viêm
Lê rất giàu chất chống oxy hóa khác nhau được gọi là hợp chất thực vật. Nó cũng rất giàu độ ẩm, cần thiết cho quá trình phục hồi tình trạng viêm. Điều này có thể cải thiện và phục hồi tình trạng viêm một cách hiệu quả.
4. Tác dụng chống ung thư
Chất chống oxy hóa là chất dinh dưỡng quan trọng nhất để tiêu diệt tế bào ung thư. Lê rất giàu anthocyanin và flavonoid, có thể ngăn ngừa các bệnh khác nhau liên quan đến ung thư như ung thư dạ dày, ung thư phổi và ung thư bàng quang.
5. Tăng cường sức khỏe tim mạch
Lê có tác dụng làm giảm mức cholesterol LDL, vốn là loại cholesterol xấu. Điều này có thể cải thiện sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa các bệnh như huyết áp và đột quỵ nhờ một thành phần gọi là quercetin.
6. Tăng cường miễn dịch
Điều này có thể hiển nhiên nhưng vì nó chứa nhiều vitamin nên nó rất hữu ích trong việc xây dựng khả năng miễn dịch. Nếu bạn lo lắng về sức khỏe của mình trong mùa xuân và mùa thu, ăn lê thường xuyên là một cách tốt để tăng cường khả năng miễn dịch.
7. Phòng chống loãng xương
Nó cũng giàu canxi và vitamin, giúp ngăn ngừa loãng xương. Nó củng cố xương và ngăn ngừa sự thoái hóa của xương bằng cách duy trì độ pH của cơ thể ở mức thích hợp.
8. Giảm cân
Lê có thể là một bữa ăn hoặc bữa ăn nhẹ tốt cho người ăn kiêng do chứa ít calo, hàm lượng nước cao và tạo cảm giác no. Nó cũng có thể làm giảm táo bón bằng cách làm cho phân mềm hơn.
9. Sức khỏe làn da
Độ ẩm là một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với làn da của bạn. Ăn lê có thể loại bỏ hiệu quả các đốm và vết thâm do tia cực tím gây ra.
10. Sức khỏe của tóc
Các chất dinh dưỡng tốt như chất xơ, vitamin và lutein đầy đủ cũng có thể giúp tăng cường sức khỏe của tóc. Thêm loại trái cây này vào chế độ ăn uống của bạn, đặc biệt nếu bạn bị rụng tóc, có thể giúp bạn có mái tóc đầy đặn trở lại.
3. Quả lê Làm thế nào để cắt
4. Quả lê Các biện pháp phòng ngừa cho các tác dụng phụ và lượng tiêu thụ
- Chứa nhiều chất xơ ăn kiêng. Tiêu thụ quá nhiều có thể gây đau bụng hoặc khó chịu ở dạ dày.
- Tùy thuộc vào thể chất của bạn, các tác dụng phụ như ợ nóng, buồn nôn hoặc đau đầu có thể xảy ra. Nếu bạn gặp những tác dụng phụ này, tốt nhất bạn nên ngừng dùng thuốc một thời gian.
- Vì có hàm lượng đường cao nên tiêu thụ quá nhiều có thể gây ra bệnh tiểu đường.