Quả hồng Lợi ích, Dụng phụ, Calo
Quả hồng Chất dinh dưỡng
Quả hồng (100g) Chất dinh dưỡng | |||
Carbohydrate | Chất đạm | Chất béo | Calo |
34g | 1g | 0.3g | 127kcal |
Thành phần dinh dưỡng chính | Vitamin A, Vitamin C, Vitamin E, Flavonoid | ||
Hiệu quả chính | Tăng cường miễn dịch, cải thiện trí nhớ, ngăn ngừa bệnh tim | ||
Tác dụng phụ và biện pháp phòng ngừa | Ăn quá nhiều có thể gây táo bón và chướng bụng. |
Quả hồng là một loại trái cây có màu cam được biết đến với vị ngọt như mật ong. Quả được thu hoạch vào cuối mùa thu và đôi khi ở trên cây cho đến mùa đông. Bạn có thể tìm thấy nó ở nhiều chợ khi đang vào mùa và nó rất ngon hoặc dùng trong các món nấu chín và đồ nướng. Quả hồng rất giàu vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, mỗi loại đều mang lại những lợi ích quan trọng cho sức khỏe.
2. Quả hồng Lợi ích
1. Ngăn ngừa bệnh tim
Bệnh tim là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn thế giới và ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của hàng triệu người. May mắn thay, hầu hết bệnh tim có thể được ngăn ngừa bằng cách giảm các yếu tố nguy cơ, chẳng hạn như chế độ ăn uống không lành mạnh. Sự kết hợp mạnh mẽ của các chất dinh dưỡng có trong quả hồng khiến chúng trở thành sự lựa chọn tuyệt vời để tăng cường sức khỏe tim mạch. Quả hồng chứa chất chống oxy hóa flavonoid, bao gồm quercetin và kaempferol. Ăn một chế độ ăn giàu flavonoid có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim trong một số nghiên cứu. Nó cũng có lợi cho sức khỏe tim mạch bằng cách hạ huyết áp, giảm viêm và giảm mức cholesterol.
2. Tác dụng chống viêm
Các tình trạng như bệnh tim, viêm khớp, tiểu đường, ung thư và béo phì đều liên quan đến tình trạng viêm mãn tính. May mắn thay, việc lựa chọn thực phẩm có đặc tính chống viêm cao có thể giúp giảm viêm và giảm nguy cơ mắc bệnh. Quả hồng là nguồn cung cấp vitamin C chống oxy hóa mạnh mẽ. Vitamin C bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại bởi các gốc tự do và chống lại tình trạng viêm trong cơ thể. Quả hồng cũng chứa carotenoids, flavonoid và vitamin E, tất cả đều là chất chống oxy hóa mạnh mẽ chống lại chứng viêm trong cơ thể.
3. Tăng khả năng miễn dịch
Quả hồng là một nhóm vitamin chứa nhiều loại vitamin khác nhau như vitamin A, vitamin C và vitamin E. Liều lượng lớn vitamin có thể cân bằng cơ thể và tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể.
4. Giảm mệt mỏi
Lượng đường lớn có trong quả hồng làm giảm căng thẳng trong cơ thể. Nó có thể có đặc tính chống trầm cảm và giúp cơ thể chúng ta phục hồi sau mệt mỏi. Vitamin cũng có thể phục hồi cơ thể của bạn.
5. Sức khỏe của mắt
Nhắm mắt cung cấp nhiều vitamin A và chất chống oxy hóa, rất quan trọng cho sức khỏe của mắt. Vitamin A hỗ trợ chức năng của kết mạc và giác mạc. Nó cũng là thành phần thiết yếu của rhodopsin, một loại protein cần thiết cho thị lực bình thường. Quả hồng cũng chứa lutein và zeaxanthin, chất chống oxy hóa carotenoid giúp thúc đẩy thị lực khỏe mạnh. Chế độ ăn giàu lutein và zeaxanthin có thể làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh về mắt, bao gồm thoái hóa điểm vàng do tuổi tác, một căn bệnh ảnh hưởng đến võng mạc và có thể gây giảm thị lực.
6. Cải thiện chức năng não
Quả hồng có chứa một hợp chất tự nhiên gọi là fisetin, một chất chống oxy hóa có nhiều lợi ích cho não. Fisetin cải thiện trí nhớ dài hạn, ngăn ngừa rối loạn chức năng tế bào thần kinh và bảo vệ chống lại sự suy giảm nhận thức do tuổi tác. Fisetin cũng đã được báo cáo là làm giảm tổn thương não do đột quỵ do thiếu máu cục bộ. Và bằng cách tăng mức serotonin, fisetin mang lại tác dụng chống trầm cảm.
3. Quả hồng Cách bảo quản
4. Quả hồng Làm thế nào để cắt
5. Quả hồng Các biện pháp phòng ngừa cho các tác dụng phụ và lượng tiêu thụ
- Quả hồng có chứa tannin, có thể gây táo bón hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng táo bón nếu tiêu thụ quá mức.
- Quả hồng có tính lạnh nên nếu người có tính lạnh ăn quá nhiều có thể gặp các triệu chứng như chướng bụng, khó tiêu, đau bụng.