Thịt bò Lợi ích, Dụng phụ, Calo

Thịt bò Chất dinh dưỡng

Thịt bò Hiệu quả
Thịt bò (100g) Chất dinh dưỡng
CarbohydrateChất đạmChất béoCalo
0.2g26g15g250kcal
Thành phần dinh dưỡng chínhProtein, vitamin B, selen
Hiệu quả chínhNgăn ngừa thiếu máu, bổ sung protein, tăng cường miễn dịch, ngăn ngừa bệnh tim mạch
Tác dụng phụ và biện pháp phòng ngừaĂn quá nhiều sẽ làm trầm trọng thêm tình trạng mỡ máu cao và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

Thịt bò dùng để chỉ thịt của những con bò được giết mổ và còn được gọi là thịt bò. Thịt bò và thịt bò Hàn Quốc bán trong nước có xu hướng đắt hơn thịt lợn và thịt gà một chút. Đây là loại thịt được ưa chuộng trên toàn thế giới vì có vị ngọt và có hương vị, mùi vị khác nhau ở từng phần. Nó rất giàu protein động vật và chứa nhiều loại vitamin nên có giá trị dinh dưỡng tốt. Nó có thể được ăn nướng, thêm vào súp hoặc thức ăn hấp, và vì nó ít có nguy cơ bị ký sinh trùng nên nó cũng có thể được ăn sống như cá.

Thịt bò Lợi ích

Thịt bò Lợi ích

1. Ngăn ngừa bệnh thiếu máu

Thiếu máu là căn bệnh xảy ra khi cơ thể thiếu chất sắt. Thịt bò rất giàu chất sắt và vì là thực phẩm động vật nên cơ thể chúng ta hấp thụ tốt hơn chất sắt có trong thực phẩm thực vật. Và nó không chỉ giàu sắt mà còn giàu vitamin B2, giúp ngăn ngừa và cải thiện tình trạng thiếu máu.

2. Bổ sung protein

Thịt bò rất giàu protein. Protein là thành phần chính tạo nên cơ thể chúng ta. Nó là một chất dinh dưỡng cần thiết để duy trì tóc, móng, da, xương và máu khỏe mạnh. Ngoài ra, nó giúp tăng khối lượng cơ bắp và sửa chữa các mô khác nhau. Vì vậy, tiêu thụ một lượng thịt bò thích hợp một cách thường xuyên sẽ ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt protein và giúp duy trì sức khỏe của cơ thể chúng ta.

3. Sức khỏe làn da

Thịt bò rất giàu vitamin B. Thành phần này có chức năng ức chế quá trình lão hóa da và giúp cải thiện tình trạng lão hóa da. Thịt bò cũng rất giàu selen. Selenium có tác dụng chống oxy hóa tuyệt vời và có chức năng ngăn ngừa nám da, giúp tạo làn da đàn hồi và khỏe mạnh.

4. Tăng khả năng miễn dịch

Thịt bò có chứa kẽm. Kẽm là chất dinh dưỡng cần thiết để tăng cường khả năng miễn dịch. Vì vậy, khi bạn tiêu thụ thịt bò, nó sẽ tăng cường khả năng miễn dịch của bạn và giúp ngăn ngừa nhiễm trùng từ nhiều loại vi khuẩn hoặc vi rút khác nhau. Và protein còn là thành phần của mô bạch huyết tham gia vào khả năng miễn dịch, giúp nâng cao khả năng miễn dịch.

5. Sức khỏe tim mạch

Thịt bò có chứa một thành phần gọi là L-Carnitine. Đây là một axit amin xuất hiện tự nhiên trong thịt và rất cần thiết cho quá trình chuyển hóa chất béo và sản xuất năng lượng. Và thành phần này có tác dụng tốt cho sức khỏe tim mạch vì nó giúp duy trì cơ tim và nhịp tim. Ngoài ra, khi tiêu thụ với lượng thích hợp, nó có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh nhân mắc các bệnh tim mạch như huyết áp cao.

6. Phòng chống loãng xương

Ngoài ra, giàu canxi, phốt pho và kẽm là những chất dinh dưỡng quan trọng có thể làm tăng mật độ xương. Tiêu thụ thịt bò có thể ngăn ngừa các bệnh như loãng xương và rất tốt cho sức khỏe xương khớp.

Đặc điểm từng phần của thịt bò

  • thăn lưng: Chủ yếu được sử dụng để nướng, bít tết, các món lẩu và có độ cân bằng tốt về chất béo và thịt. Trong số đó, phần thịt thăn ở mặt ngoài được coi là ngon nhất trong số các miếng thịt bò do có hương vị thơm ngon và mọng nước.
  • Thịt thăn: Thịt nạc, ít chất béo và ngon ngọt, lý tưởng để nướng hoặc bít tết.
  • Chi trước: Đây là loại thịt có nhiều chuyển động và có đặc điểm là màu đỏ. Nó được sử dụng rộng rãi trong thịt sống, bulgogi, đồ nướng và cà ri.
  • sườn: Nó rất giàu thịt nạc và mỡ, thậm chí có thể nấu thành nước hầm xương nên có mùi vị và hương vị rất đậm đà. Nó chủ yếu được sử dụng để hấp, hầm và nướng.
  • thịt vai: Thịt tuy thô nhưng lại giàu collagen nên được ăn trong súp hoặc dùng làm món bulgogi thịt bò.
  • ống chân: Nó thường được ăn dưới dạng hầm, thịt bò sống hoặc súp.
  • Thịt mông: Ăn như sò điệp, tương đậu nành, thịt bò sống hoặc thịt lợn jeon, ít chất béo và giàu protein.
  • thăn sọc: Thịt có hương vị và hương vị tuyệt vời, mềm và có vân cẩm thạch, thích hợp cho món shabu-shabu, bít tết, nướng, v.v.
  • Seoldo: Món này được làm từ thịt boss, thịt seolgitsal và thịt dogani, được nấu trong súp, đồ nướng hoặc lẩu.
  • Thịt ức: Dùng để chỉ khu vực từ ngực đến bụng, chứa lượng mỡ và thịt cân đối, chủ yếu được dùng trong các món ăn như thịt bò hầm, súp củ cải, súp rong biển và thịt nguội.

Cách bảo quản

Bất kể khu vực nào, hãy loại bỏ máu, chia thành các phần thích hợp và bảo quản đông lạnh. Nếu bạn dự định tiêu thụ trong vòng 3-4 ngày, hãy chia thành từng phần vào hộp kín và để trong tủ lạnh.

Các biện pháp phòng ngừa cho các tác dụng phụ và lượng tiêu thụ

  1. Thịt bò chứa nhiều chất béo. Do đó, phải thận trọng vì tiêu thụ quá mức có thể gây ảnh hưởng xấu đến những người mắc các bệnh như tăng lipid máu và các bệnh ở người trưởng thành.
  2. Thịt bò có rất nhiều nhiệt. Vì vậy, những người có thân nhiệt nhiều nên cẩn thận vì có thể xảy ra tác dụng phụ nếu tiêu thụ quá nhiều thịt bò.
  3. Ăn thịt bò điều độ có thể giúp ích cho sức khỏe tim mạch của bạn, nhưng tiêu thụ quá nhiều có thể làm tăng mức cholesterol, điều này thực sự có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

tài liệu tham khảo

💠WebMD: Beef: Health Benefits, Nutrition, and How to Prepare It
💠Beefmagazine: 11 reasons to eat beef every day
💠Heartstonefarm: 7 HEALTH BENEFITS OF GRASS FED BEEF

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *