Trái bơ Lợi ích, Dụng phụ, Calo

Trái bơ Chất dinh dưỡng

Trái bơ Hiệu quả
Trái bơ (100g) Chất dinh dưỡng
CarbohydrateChất đạmChất béoCalo
30g2g1.8g140kcal
Thành phần dinh dưỡng chínhChất đạm, Vitamin C, Vitamin K, Vitamin E
Hiệu quả chínhTăng cường sức khỏe của mắt và sức khỏe tim mạch
Tác dụng phụ và biện pháp phòng ngừaTiêu thụ không có vỏ và hạt.

Bơ là một loại trái cây khá độc đáo. Hầu hết các loại trái cây đều có thành phần chủ yếu là carbohydrate, nhưng bơ lại có nhiều chất béo lành mạnh. Ngày nay, bơ đã trở thành một loại thực phẩm rất phổ biến đối với những người quan tâm đến sức khỏe. Bơ có dạng kem và mềm với kết cấu giống bơ và được sử dụng trong nhiều loại thực phẩm như lớp phủ trên bề mặt và món tráng miệng.

2. Trái bơ Lợi ích

thịt bơ

1. Sức khỏe của mắt

Bơ chứa lutein và zeaxanthin, hai chất phytochemical đặc biệt tập trung ở các mô của mắt, cung cấp khả năng bảo vệ chống oxy hóa giúp giảm thiểu thiệt hại, kể cả từ tia cực tím. Vì các axit béo không bão hòa đơn trong bơ hỗ trợ hấp thu các chất chống oxy hóa có lợi khác hòa tan trong chất béo, chẳng hạn như beta-carotene, nên việc thêm bơ vào chế độ ăn uống của bạn có thể giúp giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng do tuổi tác.

2. Sức khỏe của xương

Một nửa quả bơ cung cấp khoảng 25% lượng vitamin K được khuyến nghị hàng ngày cho bạn. Khi bạn nghĩ về các chất dinh dưỡng quan trọng để duy trì xương khỏe mạnh, vitamin K thường bị lu mờ bởi canxi và vitamin D, nhưng việc áp dụng chế độ ăn uống chứa đủ vitamin K có thể hỗ trợ sức khỏe của xương bằng cách tăng hấp thu canxi. Ngoài ra, saponin trong bơ có thể giúp giảm các triệu chứng viêm xương khớp đầu gối.

3. Tác dụng chống ung thư

Bơ có thể đóng một vai trò quan trọng trong điều trị ung thư. Các chất phytochemical chiết xuất từ ​​​​quả bơ có thể ức chế có chọn lọc sự phát triển của các tế bào tiền ung thư và ung thư, đồng thời kích hoạt sự tiêu diệt của các tế bào ung thư, đồng thời thúc đẩy sự tăng sinh của các tế bào hệ thống miễn dịch gọi là tế bào lympho. Những chất phytochemical này đã được chứng minh là làm giảm tổn thương nhiễm sắc thể do thuốc hóa trị cyclophosphamide gây ra. Ngoài ra, axit folic trong bơ có thể bảo vệ chống lại những đột biến không mong muốn ở DNA và RNA trong quá trình phân chia tế bào.

4. Sức khỏe tim mạch

Bơ cũng có thể có tác dụng kỳ diệu trong việc duy trì mức huyết áp. Bơ là nguồn cung cấp kali tốt và ít natri, giúp huyết áp ổn định. Huyết áp ổn định giúp ngăn ngừa nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ. Ngoài ra, bơ không chỉ là lựa chọn lành mạnh cho người bị huyết áp mà còn rất giàu chất chống oxy hóa và chất béo không bão hòa đơn, giúp tim khỏe mạnh và giảm nguy cơ đột quỵ. Ăn bơ có thể giúp kiểm soát mức cholesterol LDL và HDL và chất béo trung tính trong máu.

3. Trái bơ công thức nấu ăn

4. Trái bơ Các biện pháp phòng ngừa cho các tác dụng phụ và lượng tiêu thụ

  • Bơ rất giàu kali, vì vậy những người có thận yếu nên cẩn thận khi tiêu thụ vì tiêu thụ quá nhiều có thể gây ra các triệu chứng như sốc và khó thở.

  • Bơ chưa chín có chứa chất độc hại nên bạn phải ăn bơ chín.

  • Không nên tiêu thụ vỏ và hạt bơ vì chúng có chứa các thành phần có hại.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *