Nghệ Lợi ích, Dụng phụ
Nghệ Chất dinh dưỡng
Nghệ (100g) Chất dinh dưỡng | |||
Carbohydrate | Chất đạm | Chất béo | Calo |
6g | 1g | 0.3g | 34kcal |
Thành phần dinh dưỡng chính | Curcumin, Vitamin B, Sắt | ||
Hiệu quả chính | Tác dụng chống ung thư, chống viêm, tăng cường sức khỏe tiêu hóa và mạch máu | ||
Tác dụng phụ và biện pháp phòng ngừa | Phụ nữ mang thai nên thận trọng khi dùng nó vì nó có thể gây co bóp tử cung. |
Nghệ là một thành viên của họ gừng và dùng để chỉ rễ củ của một loại cây thuộc họ Curcuma. Nó thường bị nhầm lẫn với nghệ vì nó giống với nghệ. Nghệ dùng để chỉ thân rễ, còn nghệ dùng để chỉ rễ củ khô. Nó có mùi nghệ độc đáo và có màu nâu nhạt ở bên ngoài nhưng bên trong có màu vàng. Nó có vị đắng và cay nhưng có nhiều tác dụng khác nhau và thường được dùng làm thuốc. Vì nghệ có sắc tố cao nên nó không chỉ được dùng làm thuốc mà còn được dùng làm thuốc nhuộm hoặc chất tạo màu.
2. Nghệ Lợi ích
1. Sức khỏe mạch máu
Củ nghệ từ lâu đã được cho là giúp làm giảm tình trạng ứ đọng máu và cải thiện lưu thông máu. Nghệ còn giúp ngăn ngừa đông máu và tăng lưu lượng máu. Và cholesterol có hại trong cơ thể sẽ cản trở quá trình lưu thông máu và làm tắc nghẽn mạch máu. Tuy nhiên, nghệ giúp ngăn ngừa sự tích tụ cholesterol bằng cách tiêu thụ nó một cách hiệu quả. Củ nghệ cũng có hiệu quả trong việc thanh lọc máu và loại bỏ các chất thải ra khỏi máu. Điều này giúp ngăn ngừa các bệnh như bệnh tim và huyết áp cao.
2. Sức khỏe gan
Củ nghệ có chứa một thành phần gọi là chất curcumin. Đây là chất chống oxy hóa giúp bảo vệ gan. Điều này giúp trì hoãn tổn thương gan gây xơ gan. Và một trong những nguyên nhân gây nôn nao sau khi uống rượu là do chất độc có tên acetaldehyde. Củ nghệ giúp giảm bớt tình trạng nôn nao bằng cách phá vỡ các chất độc hại này và có hiệu quả trong việc cải thiện chức năng gan tổng thể.
3. Sức khỏe não bộ
Chất curcumin có trong nghệ cũng giúp ích cho sức khỏe não bộ. Điều này giúp tăng mức độ yếu tố dinh dưỡng thần kinh có nguồn gốc từ não, một loại hormone quan trọng đối với sức khỏe của não. Nó giúp phát triển các tế bào thần kinh mới trong não và nếu hormone này bị suy giảm, nhiều bệnh về não có thể xảy ra. Do đó, tiêu thụ nghệ giúp ngăn ngừa các bệnh về não như chứng mất trí nhớ bằng cách tăng mức độ hormone này. Nó cũng giúp ngăn chặn tổn thương DNA do quá trình oxy hóa gây ra và có hiệu quả trong việc cung cấp dinh dưỡng cho não.
4. Sức khỏe tiêu hóa
Tiêu thụ nghệ cũng có thể có lợi cho sức khỏe tiêu hóa. Tiêu thụ nghệ có hiệu quả trong việc cải thiện chức năng tổng thể của dạ dày bằng cách hỗ trợ tiêu hóa. Và nghệ còn có tác dụng kích thích sản sinh mật. Và nó giúp túi mật giải phóng mật vào đường tiêu hóa. Mật giúp phân hủy chất béo được tiêu hóa trong dạ dày. Vì vậy, điều này cũng giúp ích cho những người mắc các vấn đề về tiêu hóa.
5. Tác dụng chống viêm
Chất curcumin có trong nghệ giúp có tác dụng chống viêm. Thành phần này còn có tác dụng ngăn ngừa các bệnh mãn tính do viêm nhiễm bằng cách giúp ức chế các chất gây viêm nhiễm. Nó cũng bảo vệ các tế bào bằng cách giúp kích hoạt các tế bào trong cơ thể và cũng có hiệu quả trong việc ngăn ngừa tình trạng viêm do nhiều loại vi trùng hoặc vi khuẩn gây ra. Tác dụng chống viêm này giúp ngăn ngừa và cải thiện các bệnh viêm nhiễm như viêm khớp. Ngoài ra, nó còn có tác dụng giảm viêm do tập thể dục.
6. Tác dụng chống ung thư
Tiêu thụ nghệ có thể giúp có tác dụng chống ung thư. Curcumin có trong củ nghệ là một chất chống oxy hóa. Vì vậy, nó có hiệu quả trong việc loại bỏ các gốc tự do có thể gây ung thư. Nó cũng giúp ngăn chặn sự tăng sinh của các tế bào khối u ác tính và cũng có hiệu quả trong việc ngăn chặn sự phát triển và tăng sinh của các tế bào ung thư. Nó giúp loại bỏ không chỉ các tế bào ung thư mà còn các khối u ác tính khác nhau.
3. Nghệ Làm thế nào để ăn
4. Nghệ so với nghệ, sự khác biệt là gì?
4. Nghệ Các giải pháp phòng yên tĩnh cho các hoạt động phụ và lượng tiêu thụ
- Nếu người bụng yếu tiêu thụ quá nhiều có thể xảy ra tác dụng phụ như tiêu chảy.
- Một số người bị dị ứng với nghệ nên đôi khi có thể xảy ra phản ứng dị ứng.
- Củ nghệ có thể có tác động tiêu cực đối với phụ nữ mang thai vì nó có thể gây co bóp tử cung.